Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
chằng chịt


tt. Đan chéo vào nhau dày đặc mà không theo hàng lối, trật tự nào: Dây thép gai chằng chịt Mặt rỗ chằng chịt Mối quan hệ chằng chịt.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.